Bảng A
|
STT
|
Tên đội
|
Tên trường
|
1
|
CN-KTĐT 01
|
ĐH CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
|
2
|
SQ CMP
|
SĨ QUAN CHỈ HUY KỸ THUẬT THÔNG TIN
|
3
|
LH-B7
|
ĐH LẠC HỒNG
|
4
|
SUNWARD
|
ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN
|
Bảng B
|
STT
|
Tên đội
|
Tên trường
|
1
|
LH -CACTUS2
|
ĐH LẠC HỒNG
|
2
|
SQ OP4
|
SĨ QUAN CHỈ HUY KỸ THUẬT THÔNG TIN
|
3
|
HIAST C &C
|
CĐ KINH TẾ CÔNG NGHỆ TP.HCM
|
4
|
VJC 2
|
ĐH CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
|
Bảng C
|
STT
|
Tên đội
|
Tên trường
|
1
|
BKIT MEGA
|
ĐH BÁCH KHOA TP.HCM
|
2
|
SQ WPRO
|
SĨ QUAN CHỈ HUY KỸ THUẬT THÔNG TIN
|
3
|
LH-E & M
|
ĐH LẠC HỒNG
|
4
|
CN-KTDT03
|
ĐH CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
|
Bảng D
|
STT
|
Tên đội
|
Tên trường
|
1
|
VJC
|
ĐH CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
|
2
|
BKIT-FIBER
|
ĐH BÁCH KHOA TP.HCM
|
3
|
HIAST-FIRE ANTS
|
CĐ KINH TẾ CÔNG NGHỆ TP.HCM
|
4
|
LH-WAVE
|
ĐH LẠC HỒNG
|
Bảng E
|
STT
|
Tên đội
|
Tên trường
|
1
|
LH-CACTUS 1
|
ĐH LẠC HỒNG
|
2
|
ALLIGATOR
|
ĐH CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
|
3
|
SQ 03
|
SĨ QUAN CHỈ HUY KỸ THUẬT THÔNG TIN
|
4
|
C7-KTX
|
ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN
|
Bảng F
|
STT
|
Tên đội
|
Tên trường
|
1
|
SAO ĐỎ- ĐT3
|
ĐẠI HỌC SAO ĐỎ
|
2
|
CĐT1-K4
|
ĐH CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
|
3
|
SPK VENUS ++
|
ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
|
4
|
FIRE WIN
|
ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN
|
Bảng G
|
STT
|
Tên đội
|
Tên trường
|
1
|
SQ PLV
|
SĨ QUAN CHỈ HUY KỸ THUẬT THÔNG TIN
|
2
|
LH-AIO
|
ĐH LẠC HỒNG
|
3
|
CĐT-03
|
ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN
|
4
|
BKIT 4U
|
ĐH BÁCH KHOA TP.HCM
|
Bảng H
|
STT
|
Tên đội
|
Tên trường
|
1
|
TL53
|
HỌC VIỆN PKKQ
|
2
|
CĐT HY
|
ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN
|
3
|
BK WIKING
|
ĐH BÁCH KHOA ĐÀ NẴNG
|
4
|
TDKL
|
ĐH CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI |